• Revision as of 23:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fɔ:¸ʃɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi biển
    Phần đất bồi ở biển

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bãi biển

    Kinh tế

    bãi biển
    đất bồi
    đất bồi ở biển
    duyên hải

    Oxford

    N.
    The part of the shore between high- and low-water marks, orbetween the water and cultivated or developed land.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X