-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sắp đến, sắp tới===== ::forthcoming session ::phiên họp (sắp) tới =====Sắp xu...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈfɔrθˈkʌmɪŋ, ˈfoʊrθ-</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->14:03, ngày 2 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Approaching, nearing, impending, imminent, coming,(close) at hand, upcoming; near or close (by), (near or close)at hand, in the offing, on the horizon, Colloq Brit on thecards, US in the cards: The forthcoming tax increase willaffect everyone. A new regulation is forthcoming. 2 awaited,expected, anticipated, looked-for, watched for, prospective,foreseen: The forthcoming payment will be be a little late.
Tham khảo chung
- forthcoming : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ