-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , anticipated , approaching , at hand , available , awaited , coming , destined , fated , future , impending , inescapable , in evidence , inevitable , in preparation , in prospect , in store , in the cards , in the wind , nearing , obtainable , oncoming , on tap * , open , pending , predestined , prospective , ready , resulting , upcoming , expected , imminent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ