-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
phiên (làm việc)
- editing session
- phiên làm việc soạn thảo
- interactive session
- phiên làm việc tương tác
- session end
- cuối phiên làm việc
- session group
- nhóm các phiên làm việc
- session library
- thư viện phiên làm việc
phiên làm việc
- editing session
- phiên làm việc soạn thảo
- interactive session
- phiên làm việc tương tác
- session end
- cuối phiên làm việc
- session group
- nhóm các phiên làm việc
- session library
- thư viện phiên làm việc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phiên
- Abort Session (ABS)
- phiên bị bỏ qua
- Abort Session (AS)
- phiên bị bỏ rơi
- Accept Session (AC)
- phiên chấp nhận
- acquired session
- phiên khởi lập
- alert control session
- phiên điều khiển sự cố
- AppleTalk Session Protocol (ASP)
- Giao thức phiên AppleTalk
- bind session
- phiên kết nối
- Command Session Abort (CSA)
- hủy phiên lệnh
- Command Session Change Control (CSCC)
- điều khiển thay đổi phiên lệnh
- Command Session end (CSE)
- kết thúc phiên lệnh
- Command Session Start (CSS)
- khởi động phiên lệnh
- Command Session User Information (CSUI)
- thông tin người dùng phiên lệnh
- Communication Session Manager (CSM)
- bộ quản lý phiên truyền thông
- cryptographic session
- phiên mã
- editing session
- phiên làm việc soạn thảo
- editing session
- phiên soạn thảo
- end of session
- đầu cuối phiên
- Expedited Session Service Data Unit (XSSDU)
- khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh
- Half Session (HS)
- nửa phiên
- interactive session
- phiên làm việc tương tác
- Interactive Session Protocol (ISP)
- giao thức phiên tương tác
- Intermediate Session Routing (ISR)
- định tuyến phiên trung gian
- local session identification
- mã hiệu phiên cục bộ
- Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
- khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường
- recording session
- phiên ghi
- remote started session
- phiên khởi động từ xa
- rerecording session
- phiên ghi lại âm thanh
- rerecording session
- phiên sang âm thanh
- Response Session Abort Positive (RSAP)
- hồi đáp hủy bỏ phiên tích cực
- Response Session Change Control Positive (RSCCP)
- hồi đáp điều khiển thay đổi phiên là tích cực
- Response Session End Positive (RSEP)
- hồi đáp kết thúc phiên tích cực
- Response Session Start Negative (RSSN)
- hồi đáp khởi tạo phiên là tiêu cực
- Response Session Start Positive (RSSP)
- hồi đáp khởi tạo phiên là tích cực
- Response Session User Information (RSUI)
- hồi đáp thông tin khách hàng sử dụng theo phiên
- scoring session
- phiên ghi
- selective cryptographic session
- phiên mã hóa có lựa chọn
- Session ABORT (SUBABORT)
- hủy bỏ phiên
- session collection
- thu nhập phiên
- Session Connection/Session Control (SC)
- Kết nối phiên/Điều khiển phiên
- session connector
- bộ nối phiên
- session control block
- khối điều khiển phiên
- Session Control Block (SCB)
- khối điều khiển phiên
- Session Control Manager (SCM)
- bộ quản lý điều khiển phiên
- Session Control Protocol (SCP)
- giao thức điều khiển phiên truyền
- session date
- ngày của phiên
- Session Description Protocol (SDP)
- giao thức mô tả phiên
- session end
- cuối phiên làm việc
- Session Entity (SE)
- thực thể phiên
- session group
- nhóm các phiên làm việc
- session group
- nhóm phiên
- Session identification (SID)
- nhận dạng phiên
- Session initiation protocol (SIP)
- giao thức khởi tạo phiên-một giao thức báo hiệu dùng cho hội nghị và điện thoại qua internet
- session layer
- lớp phiên
- session layer
- tầng phiên
- Session Layer (SL)
- lớp phiên
- session layer component
- thành phần tầng phiên
- session level security
- an toàn mức phiên
- session library
- thư viện phiên
- session library
- thư viện phiên làm việc
- session limit
- giới hạn phiên
- session list table
- bảng danh sách phiên
- session manager
- bộ quản lý phiên
- session monitor
- bộ hướng dẫn phiên
- Session monitor / standby monitor (SM)
- Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng
- session parameter
- tham số của phiên
- session path
- đường dẫn phiên
- session Protocol Data Unit (SPDU)
- khối số liệu giao thức phiên truyền
- session protocol machine (SPM)
- máy giao thức luôn phiên
- Session Protocol Machine (SPM)
- thiết bị giao thức phiên
- session segment
- đoạn phiên
- Session selector (SSEL)
- bộ chọn phiên
- Session Service (Ss)
- dịch vụ phiên
- Session Service Data Unit (SSDU)
- khối dữ liệu dịch vụ phiên
- session service user
- người dùng luôn phiên
- session termination
- kết thúc phiên
- Session User Data (SUD)
- dữ liệu của người dùng phiên
- session-connection synchronization
- đồng bộ phiên liên kết
- test session
- phiên kiểm tra
- test session
- phiên thử nghiệm
- work session
- phiên làm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , assembly , concourse , conference , discussion , get-together , hearing , huddle , jam session * , meet , period , showdown , sitting , term , assemblage , bout , gathering , meeting , round , semester
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ