• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tàn nhang (trên da)===== =====( số nhiều) chỗ da bị cháy nắng===== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho (da) có tà...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈfrɛkəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:19, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /ˈfrɛkəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàn nhang (trên da)
    ( số nhiều) chỗ da bị cháy nắng

    Ngoại động từ

    Làm cho (da) có tàn nhang

    Nội động từ

    Có tàn nhang (da)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tàn nhang

    Oxford

    N. & v.

    N. (often in pl.) a light brown spot on the skin,usu. caused by exposure to the sun.
    V.
    Tr. (usu. asfreckled adj.) spot with freckles.
    Intr. be spotted withfreckles.
    Freckly adj. [ME fracel etc. f. dial. freken f.ON freknur (pl.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X