• Revision as of 08:53, ngày 9 tháng 1 năm 2008 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /'fribl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bở, dễ vụn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bở rời

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tơi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dễ gãy
    dễ nghiền
    dễ vỡ
    giòn
    friable rock
    đá giòn bở
    vỡ vụn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bở
    tơi
    xốp

    Oxford

    Adj.

    Easily crumbled.
    Friability n. friableness n. [Ffriable or L friabilis f. friare crumble]

    Tham khảo chung

    • friable : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X