• /'fribl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bở, dễ vụn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bở rời

    Xây dựng

    tơi

    Kỹ thuật chung

    dễ gãy
    dễ nghiền
    dễ vỡ
    giòn
    friable rock
    đá giòn bở
    vỡ vụn

    Kinh tế

    bở
    tơi
    xốp

    Địa chất

    yếu, bở, dễ vụn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X