• Revision as of 00:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem freeze

    Chuyên ngành

    Oxford

    Past of FREEZE.

    Tham khảo chung

    • froze : National Weather Service
    • froze : amsglossary
    • froze : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X