• Revision as of 08:36, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'gæbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
    Tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)

    Động từ

    Nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
    Kêu quàng quạc (ngỗng)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. a talk volubly or inarticulately. bread aloud too fast.
    Tr. utter too fast, esp. in readingaloud.
    N. fast unintelligible talk.
    Gabbler n. [MDu.gabbelen (imit.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X