• Revision as of 01:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'gæbi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (gabbier, gabbiest) colloq. talkative. [GAB + -Y(1)]

    Tham khảo chung

    • gabby : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X