• /'gæbi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    close-mouthed , quiet , secretive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X