• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'g&#230;d&#601;baut</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'g&#230;d&#601;baut</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder)=====
    =====Người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A person who gads about; an idle pleasure-seeker.=====
    =====A person who gads about; an idle pleasure-seeker.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'gædəbaut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person who gads about; an idle pleasure-seeker.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X