• Revision as of 01:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /gæf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sai lầm, lầm lỗi
    Câu nói hớ, việc làm hớ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A blunder; an indiscreet act or remark. [F]

    Tham khảo chung

    • gaffe : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X