• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giá treo cổ===== ::to come to the gallows ::bị treo cổ =====To wear a gallows look; to have the gallows in ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gælouz</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:46, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /'gælouz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá treo cổ
    to come to the gallows
    bị treo cổ
    To wear a gallows look; to have the gallows in one's face
    Có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khung chữ môn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đà giáo
    giá khoan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gibbet: Another name for gallows was 'Tyburn tree', afterthat at Tyburn, in London.

    Oxford

    N.pl. (usu. treated as sing.) 1 a structure, usu. of twouprights and a crosspiece, for the hanging of criminals.

    (prec. by the) execution by hanging.
    Gallows humour grim andironical humour. [ME f. ON g lgi]

    Tham khảo chung

    • gallows : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X