• /'gælouz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá treo cổ
    to come to the gallows
    bị treo cổ
    To wear a gallows look; to have the gallows in one's face
    Có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khung chữ môn

    Kỹ thuật chung

    đà giáo
    giá khoan

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X