• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Như galvanize=====
    =====Như galvanize=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    Dòng 17: Dòng 17:
    *Ving: [[Galvanising]]
    *Ving: [[Galvanising]]
    -
    ===Verb (used with object), -nized, -nizing.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====to stimulate by or as if by a galvanic current.=====
    +
    -
    =====Medicine/Medical . to stimulate or treat (muscles or nerves) with induced direct current ( distinguished from faradize ).=====
    +
    -
    =====to startle into sudden activity; stimulate.=====
    +
    -
    =====to coat (metal=====
    +
    -
    : esp. iron or steel) with zinc.
    +

    08:56, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /gælvənaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác galvanize

    Như galvanize

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X