• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác galvanise ===Ngoại động từ=== =====Mạ kẽm===== =====(nghĩa bóng) làm phấn khởi, kíc...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::[[to]] [[galvanize]] [[someone]] [[into]] [[action]]
    ::[[to]] [[galvanize]] [[someone]] [[into]] [[action]]
    ::khích động ai cho hoạt động thêm
    ::khích động ai cho hoạt động thêm
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Galvanized]]
     +
    *Ving: [[Galvanizing]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    04:13, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác galvanise

    Ngoại động từ

    Mạ kẽm
    (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động
    to galvanize someone into action
    khích động ai cho hoạt động thêm

    Hình Thái Từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mạ (kim loại)

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    mã kẽm

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    mạ bằng điện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mạ điện
    mạ kẽm

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 (often foll. by into) rouse forcefully,esp. by shock or excitement (was galvanized into action).
    Stimulate by or as if by electricity.
    Coat (iron) with zinc(usu. without the use of electricity) as a protection againstrust.
    Galvanization n. galvanizer n. [F galvaniser: seeGALVANISM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X