• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/* /'''<font color="red">ˈgæŋstər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ˈgæŋstər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈgæŋstər</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:42, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /ˈgæŋstər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ cướp, găngxtơ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Criminal, gang member, racketeer, Mafioso, soldier,hooligan, gunman, thug, mugger, robber, tough, ruffian,desperado, brigand, bandit, Brit skinhead, Australian and NewZealand larrikin, Chiefly US and Canadian hoodlum, gunslinger,Colloq crook; Slang hood, hit man, US gunsel, torpedo, mobster,goon: The gangsters were arrested for smuggling cocaine.

    Oxford

    N.

    A member of a gang of violent criminals.
    Gangsterism n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X