-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">glɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">glɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 19: *Ving: [[glinting]]*Ving: [[glinting]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====loé sáng=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V. & n.===+ =====loé sáng=====- + === Oxford===+ =====V. & n.==========V.intr. & tr. flash or cause to flash; glitter;sparkle; reflect (eyes glinted with amusement; the sword glintedfire).==========V.intr. & tr. flash or cause to flash; glitter;sparkle; reflect (eyes glinted with amusement; the sword glintedfire).==========N. a brief flash of light; a sparkle. [alt. of MEglent, prob. of Scand. orig.]==========N. a brief flash of light; a sparkle. [alt. of MEglent, prob. of Scand. orig.]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ