• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái nhìn trừng trừng===== ===Nội động từ=== =====Quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn===== ::to glower at ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::[[to]] [[glower]] [[at]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[glower]] [[at]] [[somebody]]
    ::trừng mắt nhìn ai
    ::trừng mắt nhìn ai
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[glowered]]
     +
    *Ving: [[glowering]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:57, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhìn trừng trừng

    Nội động từ

    Quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn
    to glower at somebody
    trừng mắt nhìn ai

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (often foll. by at) stare or scowl, esp.angrily.
    N. a glowering look.
    Gloweringly adv. [orig.uncert.: perh. Sc. var. of ME glore f. LG or Scand., or f. obs.(ME) glow stare + -ER(4)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X