-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gậy nhọn (để thúc trâu bò...)===== =====Cái kích thích, điều thúc giục===== =====Điều dằn vặt, điều rầ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 24: Dòng 24: =====Trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ==========Trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[goaded]]+ *Ving: [[goading]]== Oxford==== Oxford==16:58, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- goad : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ