• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gậy nhọn (để thúc trâu bò...)===== =====Cái kích thích, điều thúc giục===== =====Điều dằn vặt, điều rầ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 24: Dòng 24:
    =====Trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ=====
    =====Trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[goaded]]
     +
    *Ving: [[goading]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:58, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gậy nhọn (để thúc trâu bò...)
    Cái kích thích, điều thúc giục
    Điều dằn vặt, điều rầy khổ

    Ngoại động từ

    Thúc (trâu, bò) bằng gậy nhọn
    Kích thích, thúc giục
    to goad somebody into doing something
    thúc giục ai làm việc gì
    Trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A spiked stick used for urging cattle forward.2 anything that torments, incites, or stimulates.
    V.tr.
    Urge on with a goad.
    (usu. foll. by on, into) irritate;stimulate (goaded him into retaliating; goaded me on to win).[OE gad, rel. to Lombard gaida arrowhead f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • goad : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X