• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum===== =====Rãnh máng; lỗ đục tròn===== =====(t...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[gouged]]
     +
    *Ving: [[gouging]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    17:02, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum
    Rãnh máng; lỗ đục tròn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt

    Ngoại động từ

    Đục thủng, chọc thủng
    Khoét ra, moi ra, móc ra
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    trét mạch

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sét mạch

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khe
    đục

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Chisel, gash, incise, scratch, groove, dig; scoop orhollow (out): The screwdriver slipped and gouged a piece out ofthe table. She's so mad she wants to gouge out your eyes. 2extort, extract, bilk, defraud, wrest, wrench, squeeze,blackmail, Colloq milk, bleed, skin, fleece, cheat, swindle:The gang gouged money from their classmates by threatening totell the teacher.
    N.
    Groove, furrow, scratch, gash, hollow; trench, ditch:The retreating glacier cut a deep gouge in the landscape.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a chisel with a concave blade, used incarpentry, sculpture, and surgery. b an indentation or groovemade with or as with this.
    US colloq. a swindle.
    V.
    Tr.cut with or as with a gouge.
    Tr. a (foll. by out) force out(esp. an eye with the thumb) with or as with a gouge. b forceout the eye of (a person).
    Tr. US colloq. swindle; extortmoney from.
    Intr. Austral. dig for opal.
    Gouger n. [F f.LL gubia, perh. of Celt. orig.]

    Tham khảo chung

    • gouge : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X