• (đổi hướng từ Gouged)
    /gaudʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum
    Rãnh máng; lỗ đục tròn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt

    Ngoại động từ

    Đục thủng, chọc thủng
    Khoét ra, moi ra, móc ra
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trét mạch

    Hóa học & vật liệu

    sét mạch

    Y học

    cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)

    Kỹ thuật chung

    khe
    đục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X