• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Sự cai quản; nhiệm vụ cai quản=====
    =====Sự cai quản; nhiệm vụ cai quản=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The act or manner of governing.=====
     
    -
    =====The office or functionof governing.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sway, control. [ME f. OF (as GOVERN)]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[administration]] , [[control]] , [[direction]] , [[rule]] , [[regime]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=governance governance] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=governance governance] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´gʌvənəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cai trị, sự thống trị
    Sự cai quản; nhiệm vụ cai quản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X