• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) áo tôga ( La-mã xưa)===== =====Áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)===== ::an ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ::[[town]] [[and]] [[gown]]
    ::[[town]] [[and]] [[gown]]
    ::dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brit
    ::dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brit
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[gowned]]
     +
    *Ving: [[gowning]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:02, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) áo tôga ( La-mã xưa)
    Áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)
    an evening gown
    áo dài mặc buổi tối
    Áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)
    Giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân hàng phố)
    town and gown
    dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brit

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A loose flowing garment, esp. a long dress wornby a woman.
    The official robe of an alderman, judge, cleric,member of a university, etc.
    A surgeon's overall.
    Themembers of a university as distinct from the permanent residentsof the university town (cf. TOWN).
    V.tr. (usu. as gownedadj.) attire in a gown. [ME f. OF goune, gon(n)e f. LL gunnafur garment: cf. med. Gk gouna fur]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X