• (đổi hướng từ Gowning)
    /gaun/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) áo tôga ( La-mã xưa)
    Áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)
    an evening gown
    áo dài mặc buổi tối
    Áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)
    Giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân hàng phố)
    town and gown
    dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brit

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X