• (Khác biệt giữa các bản)
    (kute boy)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">´greivən</font>'''/=====
     
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Tính từ===
     
    - 
    -
    =====Tạc, khắc=====
     
    -
    ::[[your]] [[benevolence]] [[is]] [[graven]] [[for]] [[ever]] [[on]] [[my]] [[memory]]
     
    -
    ::tấm lòng nhân hậu của ông mãi mãi được khắc sâu trong ký ức của tôi, tôi không bao giờ quên tấm lòng nhân hậu của ông
     
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Past part. of GRAVE(3).=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=graven graven] : National Weather Service
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=graven graven] : Chlorine Online
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     

    14:07, ngày 1 tháng 12 năm 2008

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X