• /´greivən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tạc, khắc
    your benevolence is graven for ever on my memory
    tấm lòng nhân hậu của ông mãi mãi được khắc sâu trong ký ức của tôi, tôi không bao giờ quên tấm lòng nhân hậu của ông


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    etched , sculptured , carved

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X