• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông===== =====Bằng tóc, bằng lông===== =====Giống tóc...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'heəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    06:03, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'heəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
    Bằng tóc, bằng lông
    Giống tóc, giống lông
    hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
    (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Hirsute, shaggy, downy, fleecy, fluffy, woolly, lanateor lanose, lanuginous or lanuginose, bristly, setaceous, setal,hispid, comate or comose, fringy, crinite, trichoid, strigose orstrigous, strigillose; whiskered, bewhiskered, bearded, barbate,unshaven: The creature had a very hairy face.
    Tricky,dangerous, perilous, risky, uncertain, precarious, hazardous,frightening, worrying, nerve-racking or nerve-wracking, Colloqscary: The situation at the office has become very hairy.
    Tangled, intricate, knotty, complex, complicated, difficult,problematic, confused, confusing: The exam contained some hairyquestions.

    Oxford

    Adj.

    (hairier, hairiest) 1 made of or covered with hair.
    Having the feel of hair.
    Sl. a alarmingly unpleasant ordifficult. b crude, clumsy.
    Hairily adv. hairiness n.

    Tham khảo chung

    • hairy : National Weather Service
    • hairy : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X