-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông===== =====Bằng tóc, bằng lông===== =====Giống tóc...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'heəri</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 06:03, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Hirsute, shaggy, downy, fleecy, fluffy, woolly, lanateor lanose, lanuginous or lanuginose, bristly, setaceous, setal,hispid, comate or comose, fringy, crinite, trichoid, strigose orstrigous, strigillose; whiskered, bewhiskered, bearded, barbate,unshaven: The creature had a very hairy face.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ