• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nướng chưa chín hẳn===== =====Chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch===== ::[...)
    So với sau →

    00:00, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nướng chưa chín hẳn
    Chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch
    half-baked ideas
    những ý nghĩ chưa chín chắn
    a half-baked youth
    một thanh niên còn non nớt khờ dại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hấp chưa chín
    nướng chưa chín

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X