• Revision as of 03:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hælibət/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa
    Món cá bơn halibut

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá bơn

    Oxford

    N.
    (also holibut) (pl. same) a large marine flat-fish,Hippoglossus vulgaris, used as food. [ME f. haly HOLY +BUTT(3) flat-fish, perh. because eaten on holy days]

    Tham khảo chung

    • halibut : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X