• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">hə'lu:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hə'lu:</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    =====(tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng=====
    =====(tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Int., n., & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Int., n., & v.=====
    =====Int.=====
    =====Int.=====

    03:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /hə'lu:/

    Thông dụng

    Thán từ

    Hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)

    Động từ

    Hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)
    Xuỵt gọi (chó săn)
    Don't haloo untill you are out of the wood
    (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Int., n., & v.
    Int.
    Inciting dogs to the chase.
    Callingattention.
    Expressing surprise.
    N. the cry 'halloo'.
    V.(halloos, hallooed) 1 intr. cry 'halloo', esp. to dogs.
    Intr.shout to attract attention.
    Tr. urge on (dogs etc.) withshouts. [perh. f. hallow pursue with shouts f. OF halloer(imit.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X