• /hə'lu:/

    Thông dụng

    Thán từ

    Hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)

    Động từ

    Hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)
    Xuỵt gọi (chó săn)
    Don't haloo untill you are out of the wood
    (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    call , holler , yell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X