• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng===== ::hallowed ground ::đất thánh ==T...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[hallowed]] [[ground]]
    ::[[hallowed]] [[ground]]
    ::đất thánh
    ::đất thánh
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[Hallowed]]
     +
    *V_ing:[[Hallowing]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    07:47, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng
    hallowed ground
    đất thánh

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Consecrate, bless, sanctify, dedicate, honour, enshrine,glorify: Englishmen look upon this battlefield as hallowedground.
    Venerate, worship, revere, reverence, respect,honour, pay homage or respect or honour to, exalt: We mustobserve the hallowed traditions of the university.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Make holy, consecrate.
    Honour as holy.
    N. archaic a saint or holy person.
    All Hallows All Saints'Day, 1 Nov. [OE halgian, halga f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X