-
Thông dụng
Tính từ
Linh thiêng; thiêng liêng
- the hallowed traditions from the past
- những truyền thống thiêng liêng của quá khứ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anointed , beatified , blessed , consecrated , dedicated , divine , enshrined , holy , honored , inviolable , sacred , sacrosanct , sanctified , unprofane , devoted , revered , venerated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ