• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hælou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:43, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'hælou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng
    hallowed ground
    đất thánh

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Consecrate, bless, sanctify, dedicate, honour, enshrine,glorify: Englishmen look upon this battlefield as hallowedground.
    Venerate, worship, revere, reverence, respect,honour, pay homage or respect or honour to, exalt: We mustobserve the hallowed traditions of the university.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Make holy, consecrate.
    Honour as holy.
    N. archaic a saint or holy person.
    All Hallows All Saints'Day, 1 Nov. [OE halgian, halga f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X