• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Nhạc rốc thuần túy=====
    +
    =====Một thể loại nhạc Rock=====
     +
     
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====đá cứng=====
    =====đá cứng=====

    10:50, ngày 16 tháng 1 năm 2012

    Thông dụng

    Danh từ

    Một thể loại nhạc Rock

    Xây dựng

    đá cứng

    Kỹ thuật chung

    đá cứng
    hard rock bit
    mũi khoan đá cứng
    hard rock concrete
    bê tông cốt liệu đá cứng
    hard rock drill bit cutting edge
    lưỡi mũi khoan đá cứng

    Địa chất

    đá cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X