• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">hɑ:'mɔnikə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">hɑ:'mɔnikə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====(âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm=====
    =====(âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hài hòa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====hài hòa=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Agreeable, compatible, congruous, consonant, in accord,congenial, complementary, sympathetic, concordant, Colloqsimpatico: Our careers have always been harmonious.=====
    =====Agreeable, compatible, congruous, consonant, in accord,congenial, complementary, sympathetic, concordant, Colloqsimpatico: Our careers have always been harmonious.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Sweet-sounding, tuneful.=====
    =====Sweet-sounding, tuneful.=====

    03:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /hɑ:'mɔnikə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hài hoà, cân đối
    a harmonious group of buildings
    một khu toà nhà bố trí cân đối
    Hoà thuận, hoà hợp
    a harmonious family
    một gia đình hoà thuận
    (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hài hòa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Agreeable, compatible, congruous, consonant, in accord,congenial, complementary, sympathetic, concordant, Colloqsimpatico: Our careers have always been harmonious.

    Oxford

    Adj.
    Sweet-sounding, tuneful.
    Forming a pleasing orconsistent whole; concordant.
    Free from disagreement ordissent.
    Harmoniously adv. harmoniousness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X