• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ nhân xưng=== =====Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...===== ::give it her ::đưa cái đó cho cô ấy ::was that [...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hə:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:48, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /hə:/

    Thông dụng

    Đại từ nhân xưng

    Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
    give it her
    đưa cái đó cho cô ấy
    was that her?
    có phải cô ta đó không?

    Tính từ sở hữu

    Của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
    her book
    quyển sách của cô ấy

    Oxford

    Pron. & poss.pron.

    Pron.
    Objective case of SHE (I likeher).
    Colloq. she (its her all right; am older than her).
    Archaic herself (she fell and hurt her).
    Poss.pron. (attrib.)1 of or belonging to her or herself (her house; her ownbusiness).
    (Her) (in titles) that she is (Her Majesty). [OEhi(e)re dat. & gen. of hio, heo fem. of HE]

    Tham khảo chung

    • her : National Weather Service
    • her : amsglossary
    • her : Corporateinformation
    • her : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X