• (Khác biệt giữa các bản)
    (từ mới)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Người theo dị giáo=====
    =====Người theo dị giáo=====
     +
    =====Sự dị giáo=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    10:11, ngày 14 tháng 12 năm 2008

    /´herətik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người theo dị giáo
    Sự dị giáo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The holder of an unorthodox opinion.
    Hist. a personbelieving in or practising religious heresy.
    Heretical adj.heretically adv. [ME f. OF heretique f. eccl.L haereticus f. Gkhairetikos able to choose (as HERESY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X