• Heretic

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´herətik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người theo dị giáo
    dị giáo đồ, người thuộc Giáo Hội dị đoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X