• Revision as of 05:47, ngày 20 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /hou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái cuốc
    weeding hoe
    cuốc để giẫy cỏ

    Động từ

    Cuốc; xới; giẫy (cỏ...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái cuốc
    cuốc chim
    gàu (máy xúc)
    máy cạp

    Kinh tế

    cuốc
    rẫy
    xới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X