• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">hɔ:nd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hɔ:nd</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====có sừng=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====có sừng=====
    -
    ===Adj.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Having a horn.=====
    =====Having a horn.=====

    18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hɔ:nd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có sừng
    horned cattle
    vật nuôi có sừng
    Có hai đầu nhọn cong như sừng
    (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có sừng

    Oxford

    Adj.
    Having a horn.
    Horned owl an owl, Bubo virginianus, withhornlike feathers over the ears. horned toad 1 an Americanlizard, Phrynosoma cornutum, covered with spiny scales.
    AnySE Asian toad of the family Pelobatidae, with horn-shapedextensions over the eyes.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X