• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/'hɔrəskoup/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'hɔrəskoup/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈhɔrəˌskoʊp, ˈhɒrəˌskoʊp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:38, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /ˈhɔrəˌskoʊp, ˈhɒrəˌskoʊp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đoán số tử vi
    Lá số tử vi
    to cast a horoscope
    lấy số tử vi; đoán số tử vi

    Oxford

    N.

    Astrol.
    A forecast of a person's future based on adiagram showing the relative positions of the stars and planetsat that person's birth.
    Such a diagram (cast a horoscope).
    Observation of the sky and planets at a particular moment, esp.at a person's birth.
    Horoscopic adj. horoscopical adj.horoscopy n. [F f. L horoscopus f. Gk horoskopos f. hora time+ skopos observer]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X