• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 24: Dòng 24:
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Hose.jpg|200px|]]
    [[Image:Hose.jpg|200px|]]
    -
    ==========
    +
     
    === Dệt may===
    === Dệt may===
    =====bít tất dài=====
    =====bít tất dài=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====miệng=====
    +
    =====miệng=====
    -
    =====ống=====
    +
    =====ống=====
    -
    =====ống cao su=====
    +
    =====ống cao su=====
    -
    =====ống dẻo=====
    +
    =====ống dẻo=====
    =====ống mềm=====
    =====ống mềm=====
    Dòng 51: Dòng 51:
    =====Provide withhose.=====
    =====Provide withhose.=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    03:15, ngày 2 tháng 1 năm 2009

    /houz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bít tất dài
    ( số nhiều) ống vòi
    rubber hoses
    ống cao su

    Ngoại động từ

    Lắp ống, lắp vòi
    Tưới nước bằng vòi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vòi

    Cơ - Điện tử


    Dệt may

    bít tất dài

    Kỹ thuật chung

    miệng
    ống
    ống cao su
    ống dẻo
    ống mềm

    Oxford

    N. & v.
    N.
    (also hose-pipe) a flexible tube conveyingwater for watering plants etc., putting out fires, etc.
    A(collect.; as pl.) stockings and socks (esp. in trade use). bhist. breeches (doublet and hose).
    V.tr.
    (often foll. bydown) water or spray or drench with a hose.
    Provide withhose.

    Tham khảo chung

    • hose : Corporateinformation
    • hose : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X