• Revision as of 14:47, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /houz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bít tất dài
    ( số nhiều) ống vòi
    rubber hoses
    ống cao su

    Ngoại động từ

    Lắp ống, lắp vòi
    Tưới nước bằng vòi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vòi

    Cơ - Điện tử

    ==

    Dệt may

    bít tất dài

    Kỹ thuật chung

    miệng
    ống
    ống cao su
    ống dẻo
    ống mềm

    Oxford

    N. & v.
    N.
    (also hose-pipe) a flexible tube conveyingwater for watering plants etc., putting out fires, etc.
    A(collect.; as pl.) stockings and socks (esp. in trade use). bhist. breeches (doublet and hose).
    V.tr.
    (often foll. bydown) water or spray or drench with a hose.
    Provide withhose.

    Tham khảo chung

    • hose : Corporateinformation
    • hose : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X