• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hʌndrəd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'hʌndrəd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Như humpbacked=====
    =====Như humpbacked=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====một trăm=====
    =====một trăm=====
    ::[[one]] [[hundred]] percent-column [[graph]]
    ::[[one]] [[hundred]] percent-column [[graph]]
    ::đồ thị cột một trăm phần trăm
    ::đồ thị cột một trăm phần trăm
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N. (pl. hundreds or (in sense 1) hundred) (insing., prec. by a or one) 1 the product of ten and ten.=====
    =====N. (pl. hundreds or (in sense 1) hundred) (insing., prec. by a or one) 1 the product of ten and ten.=====

    18:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'hʌndrəd/

    Thông dụng

    Cách viết khác humpbacked

    Như humpbacked

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    một trăm
    one hundred percent-column graph
    đồ thị cột một trăm phần trăm

    Oxford

    N. & adj.
    N. (pl. hundreds or (in sense 1) hundred) (insing., prec. by a or one) 1 the product of ten and ten.
    Asymbol for this (100, c, C).
    A set of a hundred things.
    (in sing. or pl.) colloq. a large number.
    (in pl.) the yearsof a specified century (the seventeen hundreds).
    Brit. hist.a subdivision of a county or shire, having its own court.
    Adj.
    That amount to a hundred.
    Used to express wholehours in the 24-hour system (thirteen hundred hours).
    Adj.
    Entire, complete.
    (usu. with neg.) fully recovered. hundredsand thousands tiny coloured sweets used chiefly for decoratingcakes etc.
    Hundredfold adj. & adv. hundredth adj. & n. [OEf. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X