• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng lên máu, chứng tăng huyết áp===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tăng huyết ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'haipə:'tenʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:47, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /'haipə:'tenʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng lên máu, chứng tăng huyết áp

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tăng huyết áp
    adrenal hypertension
    tăng huyết áp do tuyến thượng thận
    essential hypertension
    tăng huyết áp vô căn
    labike hypertension
    tăng huyết áp không ổn định
    portal hypertension
    tăng huyết áp kịch phát
    pulmomary hypertension
    tăng huyết áp động mạch phổi

    Oxford

    N.

    Abnormally high blood pressure.
    A state of greatemotional tension.
    Hypertensive adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X