• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">im'bju:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:42, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /im'bju:/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbrue

    Như imbrue

    Ngoại động từ (+ with)

    thấm đẫm (hơi ẩm)
    nhuộm

    Oxford

    V.tr.

    (imbues, imbued, imbuing) (often foll. by with) 1 inspireor permeate (with feelings, opinions, or qualities).
    Saturate.
    Dye. [orig. as past part., f. F imbu or L imbutusf. imbuere moisten]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X