• /im'bju:/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbrue

    Như imbrue

    Chuyên ngành

    Ngoại động từ (+ with)

    thấm đẫm (hơi ẩm)
    nhuộm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    drain , take out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X